Nhằm tri ân những Anh Hùng đã donate để ủng hộ kinh phí duy trì máy chủ Test Vĩnh Viễn.
FS Thời Đại vinh danh các Anh Hùng và gọi họ là Nhà Tài Trợ .
Nhà Tài Trợ có các phúc lợi sau:
I - Quà Nhà Tài Trợ theo cấp :
Quà Nhà Tài Trợ theo cấp | |
Cấp | Quà nhận được (Túi thuộc tính, mở ra thuộc tính đan ngẫu nhiên bao gồm Sức Mạnh, Thân Pháp, Thể Chất, Ngộ Tính) |
1 |
5 Túi Thuộc Tính
Danh hiệu Nhà Tài Trợ Đồng |
2 | 10 Túi Thuộc Tính Danh hiệu Nhà Tài Trợ Đồng |
3 | 15 Túi Thuộc Tính Danh hiệu Nhà Tài Trợ Bạc |
4 | 20 Túi Thuộc Tính Danh hiệu Nhà Tài Trợ Bạc |
5 | 25 Túi Thuộc Tính Danh hiệu Nhà Tài Trợ Vàng |
6 | 30 Túi Thuộc Tính Danh hiệu Nhà Tài Trợ Vàng |
7 | 35 Túi Thuộc Tính Danh hiệu Nhà Tài Trợ Kim Cương |
8 | 40 Túi Thuộc Tính Danh hiệu Nhà Tài Trợ Kim Cương |
9 | 45 Túi Thuộc Tính Danh hiệu Nhà Tài Bạch Kim |
10 | 50 Túi Thuộc Tính Danh hiệu Nạp Thẻ Cuồng Ma |
11 | 55 Túi Thuộc Tính Danh hiệu Nạp Thẻ Cuồng Ma |
12 | 60 Túi Thuộc Tính Danh hiệu Phú Khả Địch Quốc |
II - Buff Hỗ Trợ Nhà Tài Trợ theo cấp :
Cấp, |
Thuộc tính | ||
Giáp Sĩ | Dị Nhân | Đạo Sĩ | |
1, cần 100 vạn để kích hoạt |
Sinh Lực + 100 Bỏ qua né tránh + 5 điểm Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 5 Sát thương cơ bản (điểm) + 5 Bỏ qua phòng thủ + 10 Tỷ lệ bạo kích + 1 Giảm Sát thương cuối cùng + 1 |
Sinh Lực + 100 Chính xác + 10 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 5 Sát thương cơ bản (điểm) + 5 Bỏ qua phòng thủ + 10 Tỷ lệ bạo kích + 1 Giảm Sát thương cuối cùng + 1 |
Sinh Lực + 50
Nội lực + 100 Chính xác + 10 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu Bùa Pháp + 10 Né Tránh + 25 Hỏa sát (điểm) + 20 Bỏ qua kháng hỏa + 1 Tỷ lệ bạo kích hỏa sát + 1 Giảm Sát thương cuối cùng + 1 |
2, cần 150 vạn để kích hoạt |
Sinh Lực + 250 Bỏ qua né tránh + 10 điểm Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 10 Sát thương cơ bản (điểm) + 10 Bỏ qua phòng thủ + 20 Tỷ lệ bạo kích + 2 Giảm Sát thương cuối cùng + 2 |
Sinh Lực + 200 Chính xác + 20 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 10 Sát thương cơ bản (điểm) + 10 Bỏ qua phòng thủ + 20 Tỷ lệ bạo kích + 2 Giảm Sát thương cuối cùng + 2 |
Sinh Lực + 100 Nội lực + 200 Chính xác + 20 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu Bùa Pháp + 10 Né Tránh + 30 Hỏa sát (điểm) + 25 Bỏ qua kháng hỏa + 2 Tỷ lệ bạo kích hỏa sát + 2 Giảm Sát thương cuối cùng + 2 |
3, cần 200 vạn để kích hoạt |
Sinh Lực + 400 Bỏ qua né tránh + 15 điểm Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 15 Sát thương cơ bản (điểm) + 15 Bỏ qua phòng thủ + 30 Tỷ lệ bạo kích + 3 Giảm Sát thương cuối cùng + 3 |
Sinh Lực + 300 Chính xác + 30 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 15 Sát thương cơ bản (điểm) + 15 Bỏ qua phòng thủ + 30 Tỷ lệ bạo kích + 3 Giảm Sát thương cuối cùng + 3 |
Sinh Lực + 150 Nội lực + 300 Chính xác + 30 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu Bùa Pháp + 10 Né Tránh + 35 Hỏa sát (điểm) + 30 Bỏ qua kháng hỏa + 3 Tỷ lệ bạo kích hỏa sát + 3 Giảm Sát thương cuối cùng + 3 |
4, cần 250 vạn để kích hoạt |
Sinh Lực + 550 Bỏ qua né tránh + 20 điểm Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 20 Sát thương cơ bản (điểm) + 20 Bỏ qua phòng thủ + 40 Tỷ lệ bạo kích + 4 Giảm Sát thương cuối cùng + 4 |
Sinh Lực + 400 Chính xác + 40 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 20 Sát thương cơ bản (điểm) + 20 Bỏ qua phòng thủ + 40 Tỷ lệ bạo kích + 4 Giảm Sát thương cuối cùng + 4 |
Sinh Lực + 200 Nội lực + 400 Chính xác + 40 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu Bùa Pháp + 10 Né Tránh + 40 Hỏa sát (điểm) + 35 Bỏ qua kháng hỏa + 4 Tỷ lệ bạo kích hỏa sát + 4 Giảm Sát thương cuối cùng + 4 |
5, cần 300 vạn để kích hoạt |
Sinh Lực +700 Bỏ qua né tránh + 25 điểm Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 25 Sát thương cơ bản (điểm) + 25 Bỏ qua phòng thủ + 50 Tỷ lệ bạo kích + 5 Giảm Sát thương cuối cùng + 5 |
Sinh Lực + 500 Chính xác + 50 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 25 Sát thương cơ bản (điểm) + 25 Bỏ qua phòng thủ + 50 Tỷ lệ bạo kích + 5 Giảm Sát thương cuối cùng + 5 |
Sinh Lực + 250 Nội lực + 500 Chính xác + 50 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu Bùa Pháp + 10 Né Tránh + 45 Hỏa sát (điểm) + 40 Bỏ qua kháng hỏa + 5 Tỷ lệ bạo kích hỏa sát + 5 Giảm Sát thương cuối cùng + 5 |
6, cần 350 vạn để kích hoạt |
Sinh Lực + 850 Bỏ qua né tránh + 30 điểm Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 30 Sát thương cơ bản (điểm) + 30 Bỏ qua phòng thủ + 60 Tỷ lệ bạo kích + 6 Giảm Sát thương cuối cùng + 6 |
Sinh Lực + 600 Chính xác + 60 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 30 Sát thương cơ bản (điểm) + 30 Bỏ qua phòng thủ + 60 Tỷ lệ bạo kích + 6 Giảm Sát thương cuối cùng + 6 |
Sinh Lực + 300 Nội lực + 600 Chính xác + 60 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu Bùa Pháp + 10 Né Tránh + 50 Hỏa sát (điểm) + 45 Bỏ qua kháng hỏa + 6 Tỷ lệ bạo kích hỏa sát + 6 Giảm Sát thương cuối cùng + 6 |
7, cần 400 vạn để kích hoạt |
Sinh Lực + 1000 Bỏ qua né tránh + 35 điểm Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 35 Sát thương cơ bản (điểm) + 35 Bỏ qua phòng thủ + 70 Tỷ lệ bạo kích + 7 Giảm Sát thương cuối cùng + 7 |
Sinh Lực + 700 Chính xác + 70 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 35 Sát thương cơ bản (điểm) + 35 Bỏ qua phòng thủ + 70 Tỷ lệ bạo kích + 7 Giảm Sát thương cuối cùng + 7 |
Sinh Lực + 350 Nội lực + 700 Chính xác + 70 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu Bùa Pháp + 10 Né Tránh + 55 Hỏa sát (điểm) + 50 Bỏ qua kháng hỏa + 7 Tỷ lệ bạo kích hỏa sát + 7 Giảm Sát thương cuối cùng + 7 |
8, cần 450 vạn để kích hoạt |
Sinh Lực + 1150 Bỏ qua né tránh + 40 điểm Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 40 Sát thương cơ bản (điểm) + 40 Bỏ qua phòng thủ + 80 Tỷ lệ bạo kích + 8 Giảm Sát thương cuối cùng + 8 |
Sinh Lực + 800 Chính xác + 80 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 40 Sát thương cơ bản (điểm) + 40 Bỏ qua phòng thủ + 80 Tỷ lệ bạo kích + 8 Giảm Sát thương cuối cùng + 8 |
Sinh Lực + 400 Nội lực + 800 Chính xác + 80 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu Bùa Pháp + 10 Né Tránh + 60 Hỏa sát (điểm) + 55 Bỏ qua kháng hỏa + 8 Tỷ lệ bạo kích hỏa sát + 8 Giảm Sát thương cuối cùng + 8 |
9, cần 500 vạn để kích hoạt |
Sinh Lực + 1350 Bỏ qua né tránh + 45 điểm Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 45 Sát thương cơ bản (điểm) +50 Bỏ qua phòng thủ + 90 Tỷ lệ bạo kích + 9 Giảm Sát thương cuối cùng + 9 |
Sinh Lực +950 Chính xác + 90 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 45 Sát thương cơ bản (điểm) + 50 Bỏ qua phòng thủ + 90 Tỷ lệ bạo kích + 9 Giảm Sát thương cuối cùng + 9 |
Sinh Lực + 450 Nội lực + 1000 Chính xác + 90 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu Bùa Pháp + 10 Né Tránh + 65 Hỏa sát (điểm) + 60 Bỏ qua kháng hỏa + 9 Tỷ lệ bạo kích hỏa sát + 9 Giảm Sát thương cuối cùng + 9 |
10, cần 800 vạn để kích hoạt |
Sinh Lực + 1700 Bỏ qua né tránh + 50 điểm Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh +50 Sát thương cơ bản (điểm) + 60 Bỏ qua phòng thủ + 100 Tỷ lệ bạo kích + 10 Giảm Sát thương cuối cùng + 10 |
Sinh Lực + 1200 Chính xác + 100 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh +50 Sát thương cơ bản (điểm) + 60 Bỏ qua phòng thủ + 100 Tỷ lệ bạo kích + 10 Giảm Sát thương cuối cùng + 10 |
Sinh Lực + 550 Nội lực + 1250 Chính xác + 100 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu Bùa Pháp + 10 Né Tránh + 70 Hỏa sát (điểm) + 80 Bỏ qua kháng hỏa + 11 Tỷ lệ bạo kích hỏa sát + 10 Giảm Sát thương cuối cùng + 10 |
11, cần 1200 vạn để kích hoạt |
Sinh Lực + 2100
Bỏ qua né tránh + 55 điểm Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh +55 Sát thương cơ bản (điểm) + 65 Bỏ qua phòng thủ + 110 Tỷ lệ bạo kích + 11 Giảm Sát thương cuối cùng + 11 |
Sinh Lực + 1500 Chính xác + 110 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh +55 Sát thương cơ bản (điểm) + 65 Bỏ qua phòng thủ + 110 Tỷ lệ bạo kích + 11 Giảm Sát thương cuối cùng + 11 |
Sinh Lực + 700 Nội lực + 1450 Chính xác + 110 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu Bùa Pháp + 10 Né Tránh + 75 Hỏa sát (điểm) + 100 Bỏ qua kháng hỏa + 13 Tỷ lệ bạo kích hỏa sát + 11 Giảm Sát thương cuối cùng + 11 |
12, cần 1500 vạn để kích hoạt |
Sinh Lực + 2500 Bỏ qua né tránh + 60 điểm Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh +60 Sát thương cơ bản (điểm) + 70 Bỏ qua phòng thủ + 120 Tỷ lệ bạo kích + 12 Giảm Sát thương cuối cùng + 12 Tất cả kỹ năng + 1 |
Sinh Lực + 1800 Chính xác + 200 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu vũ khí + 10 Né Tránh + 120 Sát thương cơ bản (điểm) + 70 Bỏ qua phòng thủ + 120 Tỷ lệ bạo kích + 12 Giảm Sát thương cuối cùng + 12 Tất cả kỹ năng + 1 |
Sinh Lực + 750 Nội lực + 1700 Chính xác + 120 Tốc độ di chuyển + 10 Xuất chiêu Bùa Pháp + 10 Né Tránh + 80 Hỏa sát (điểm) + 120 Bỏ qua kháng hỏa + 15 Tỷ lệ bạo kích hỏa sát + 12 Giảm Sát thương cuối cùng + 12 Tất cả kỹ năng + 1 |
II - Điểm tích luỹ rút Linh Thạch để lên cấp Nhà Tài Trợ :
Cấp | Điểm |
1 | 100 |
2 | 200 |
3 | 500 |
4 | 1000 |
5 | 2000 |
6 | 4000 |
7 | 8000 |
8 | 16000 |
9 | 32000 |
10 | 50000 |
11 | 100000 |
12 | 300000 |